Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 09:28 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 09:28 26/04/2024 có thể thấy có 13 ngoại tệ tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,146 25,189 25,460
Đô la Úc AUD 16,198.02 16,298.69 16,880.51
Đô la Canada CAD 18,202 18,313 18,886
Euro EUR 26,687 26,792 27,781
Yên Nhật JPY 158.98 160.33 166.49
Đô la Singapore SGD 18,279 18,387 18,976
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,303 27,430 28,175
Bảng Anh GBP 31,148 31,319 32,199
Won Hàn Quốc KRW 16.68 17.79 20.56
Ðô la New Zealand NZD 14,862.50 14,893.20 15,372.50
Bạc Thái THB 631.36 663.58 710.11
ACB 723,000 0.00 750,000
Vàng SJC XAU 4,536,500 8,250,000 4,630,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,374.84 3,433.21 3,607.77
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,572.15 3,721.76
Đô la Hồng Kông HKD 3,085.00 3,148.42 3,347.20
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.48 315.61
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,209 85,496
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,347.49 5,364.51
Krone Na Uy NOK 0.00 2,266.51 2,357.86
Rúp Nga RUB 0.00 261.73 289.74
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,740.29 7,009.77
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,307.23 2,384.28
Kip Lào LAK 0.00 0.96 1.25
CZK 0.00 1,020.00 0.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
XBJ 6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 09:28 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021